kết tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kết tinh+
- Crystallize
- Đường kết tinh
Crystalized suggar
- Đường kết tinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết tinh"
- Những từ có chứa "kết tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 348